Đọc nhanh: 洋山深水港 (dương sơn thâm thuỷ cảng). Ý nghĩa là: Cảng nước sâu Dương Sơn (gần Thượng Hải).
洋山深水港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảng nước sâu Dương Sơn (gần Thượng Hải)
Yangshan Deep-Water Port (near Shanghai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋山深水港
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 你 不该 以 出差 为名 , 到处 游山玩水
- anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
水›
洋›
深›
港›