Đọc nhanh: 洋山港 (dương sơn cảng). Ý nghĩa là: xem 洋山 深水港.
✪ 1. xem 洋山 深水港
see 洋山深水港 [Yáng shān Shēn shuǐ gǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋山港
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
洋›
港›