Đọc nhanh: 洋壳 (dương xác). Ý nghĩa là: vỏ đại dương (địa chất).
洋壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ đại dương (địa chất)
oceanic crust (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋壳
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
洋›