Đọc nhanh: 洋片 (dương phiến). Ý nghĩa là: trò chơi trẻ em chơi với thẻ minh họa, menko (Nhật Bản), pogs.
洋片 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi trẻ em chơi với thẻ minh họa
children's game played with illustrated cards
✪ 2. menko (Nhật Bản)
menko (Japan)
✪ 3. pogs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
片›