Đọc nhanh: 洋员 (dương viên). Ý nghĩa là: Người phương Tây làm việc tại Thanh Trung Quốc (như giáo sư hoặc cố vấn quân sự, v.v.).
洋员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người phương Tây làm việc tại Thanh Trung Quốc (như giáo sư hoặc cố vấn quân sự, v.v.)
Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋员
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 东洋人
- người Nhật
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
洋›