Đọc nhanh: 洋县 (dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Yang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây
Yang County in Hanzhong 漢中|汉中 [Hàn zhōng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋县
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
洋›