Đọc nhanh: 沙洋县 (sa dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Shayang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Shayang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc
Shayang county in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1 mén], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙洋县
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沙›
洋›