Đọc nhanh: 洁牙 (khiết nha). Ý nghĩa là: cạo vôi răng và đánh bóng (nha khoa).
洁牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo vôi răng và đánh bóng (nha khoa)
scaling and polishing (dentistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙膏 帮助 我们 清洁 牙齿
- Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
牙›