Đọc nhanh: 洁治 (khiết trị). Ý nghĩa là: cạo cao răng; làm sạch răng lợi.
洁治 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo cao răng; làm sạch răng lợi
用器械或特制的牙膏把牙齿和牙龈上的异物除去洁治能预防和治疗牙齿的一些疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁治
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
洁›