Đọc nhanh: 泻盐 (tả diêm). Ý nghĩa là: thuốc muối; thuốc tẩy ma-nhê.
泻盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc muối; thuốc tẩy ma-nhê
无机化合物,是含有七个分子结晶水的硫酸镁 (MgSO4 ·7H2 O) ,细针状或棱柱状结晶,无色,味清凉而苦医药上用做泻药,又可做媒染剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泻盐
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 奔泻 千里
- tuôn chảy ngàn dặm
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泻›
盐›