部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiết】
Đọc nhanh: 绁 (tiết). Ý nghĩa là: thừng; chão, buộc; cột. Ví dụ : - 缧绁。 dây trói
✪ 1. thừng; chão
绳索
- 缧绁 léixiè
- dây trói
✪ 2. buộc; cột
捆;拴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绁
绁›
Tập viết