xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: thừng; chão, buộc; cột. Ví dụ : - 缧绁。 dây trói

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thừng; chão

绳索

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缧绁 léixiè

    - dây trói

✪ 2. buộc; cột

捆;拴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 缧绁 léixiè

    - dây trói

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フフ一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPT (女一心廿)
    • Bảng mã:U+7EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp