泷泽 lóng zé
volume volume

Từ hán việt: 【lang trạch】

Đọc nhanh: 泷泽 (lang trạch). Ý nghĩa là: Takizawa hoặc Takesawa (tên tiếng Nhật).

Ý Nghĩa của "泷泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泷泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Takizawa hoặc Takesawa (tên tiếng Nhật)

Takizawa or Takesawa (Japanese name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泷泽

  • volume volume

    - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • volume volume

    - 落进 luòjìn 沼泽地 zhǎozédì

    - Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng duō lóng shuǐ 湍急 tuānjí

    - Trong núi có nhiều nước chảy xiết.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 送回 sònghuí 新泽西州 xīnzéxīzhōu

    - Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 受到 shòudào 父母 fùmǔ de 恩泽 ēnzé

    - Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.

  • volume volume

    - 大方 dàfāng chá 色泽 sèzé 鲜绿 xiānlǜ 口感 kǒugǎn 清爽 qīngshuǎng

    - Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Shuāng
    • Âm hán việt: Lang , Lung
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIKP (水戈大心)
    • Bảng mã:U+6CF7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao