泷水 lóng shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lang thuỷ】

Đọc nhanh: 泷水 (lang thuỷ). Ý nghĩa là: Sông Shuang ở Hồ Nam và Quảng Đông (sông Ngô hiện đại ).

Ý Nghĩa của "泷水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sông Shuang ở Hồ Nam và Quảng Đông (sông Ngô hiện đại 武 水)

Shuang river in Hunan and Guangdong (modern Wu river 武水)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泷水

  • volume volume

    - 上水船 shàngshuǐchuán

    - thuyền chạy ngược thượng lưu.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng duō lóng shuǐ 湍急 tuānjí

    - Trong núi có nhiều nước chảy xiết.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 泷水 shuāngshuǐ 奔腾 bēnténg xiàng 下游 xiàyóu

    - Nước chảy xiết xuống hạ lưu.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 泷水 shuāngshuǐ 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Song Thủy đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 泷水 shuāngshuǐ shì hǎo 地方 dìfāng

    - Song Thủy là một nơi tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Shuāng
    • Âm hán việt: Lang , Lung
    • Nét bút:丶丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIKP (水戈大心)
    • Bảng mã:U+6CF7
    • Tần suất sử dụng:Thấp