Đọc nhanh: 泵油值班 (bơm du trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban bơm dầu.
泵油值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực ban bơm dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵油值班
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 在 办公室 值班
- Chúng tôi trực ban ở văn phòng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 他 这个 周末 需要 值班
- Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
油›
泵›
班›