部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ương.anh.áng.ưởng】
Đọc nhanh: 泱 (ương.anh.áng.ưởng). Ý nghĩa là: mênh mông (mặt nước). Ví dụ : - 泱泱大国。 nước lớn thế mạnh
泱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông (mặt nước)
水面广阔
- 泱泱大国 yāngyāngdàguó
- nước lớn thế mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泱
泱›
Tập viết