yāng
volume volume

Từ hán việt: 【ương】

Đọc nhanh: (ương). Ý nghĩa là: vạ; tai hoạ; tai ương, hại; làm hại; gây hại. Ví dụ : - 地震带来了巨大的灾殃。 Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.. - 战争带来了无尽的祸殃。 Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.. - 这种药物可能会殃害健康。 Loại thuốc này có thể gây hại cho sức khỏe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vạ; tai hoạ; tai ương

祸害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 带来 dàilái le 巨大 jùdà de 灾殃 zāiyāng

    - Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 带来 dàilái le 无尽 wújìn de 祸殃 huòyāng

    - Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hại; làm hại; gây hại

使受祸害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药物 yàowù 可能 kěnéng 会殃害 huìyānghài 健康 jiànkāng

    - Loại thuốc này có thể gây hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - de 政策 zhèngcè bèi 批评 pīpíng wèi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 招惹 zhāorě 祸殃 huòyāng

    - gây nên tai hoạ

  • volume volume

    - 那贼 nàzéi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Tên đó hại nước hại dân.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 带来 dàilái le 巨大 jùdà de 灾殃 zāiyāng

    - Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 带来 dàilái le 无尽 wújìn de 祸殃 huòyāng

    - Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药物 yàowù 可能 kěnéng 会殃害 huìyānghài 健康 jiànkāng

    - Loại thuốc này có thể gây hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - de 政策 zhèngcè bèi 批评 pīpíng wèi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNLBK (一弓中月大)
    • Bảng mã:U+6B83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình