Đọc nhanh: 泰瑟枪 (thái sắt thương). Ý nghĩa là: Taser (vũ khí điện giật).
泰瑟枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taser (vũ khí điện giật)
Taser (electroshock weapon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰瑟枪
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
泰›
瑟›