Đọc nhanh: 泰拳 (thái quyền). Ý nghĩa là: Muay Thái - "Tay đấm Thái Lan" - Võ thuật. Ví dụ : - 哪个电视台播中泰拳王争灞赛? Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
泰拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Muay Thái - "Tay đấm Thái Lan" - Võ thuật
Muay Thai - "Thai fist" - Martial Art
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰拳
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 握紧 了 拳头
- Anh ta siết chặt nắm đấm.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 抡 拳打 别人
- Anh ta vung nắm đấm đánh người.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
泰›