泳帽 yǒng mào
volume volume

Từ hán việt: 【vịnh mạo】

Đọc nhanh: 泳帽 (vịnh mạo). Ý nghĩa là: mũ bơi.

Ý Nghĩa của "泳帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泳帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ bơi

swimming cap

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳帽

  • volume volume

    - zài jìn 门前 ménqián 脱帽 tuōmào

    - Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - jiāng 帽沿 màoyán 向下 xiàngxià

    - Anh ấy kéo vành mũ xuống.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - zài 游泳 yóuyǒng shí 溺水 nìshuǐ le

    - Anh ấy đã đuối nước khi bơi.

  • volume volume

    - 十岁 shísuì jiù huì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 河里 hélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi lội trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao