Đọc nhanh: 泳帽 (vịnh mạo). Ý nghĩa là: mũ bơi.
泳帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ bơi
swimming cap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳帽
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他 将 帽沿 向下
- Anh ấy kéo vành mũ xuống.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 在 游泳 时 溺水 了
- Anh ấy đã đuối nước khi bơi.
- 他 十岁 就 会 游泳
- Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
泳›