Đọc nhanh: 泰国 (thái quốc). Ý nghĩa là: Thái Lan; Thái; Xiêm; nước Thái. Ví dụ : - 我喜欢泰国的风情。 Tôi thích phong cách Thái Lan.. - 他计划去泰国旅行。 Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.. - 泰国美食特别诱人。 Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
泰国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thái Lan; Thái; Xiêm; nước Thái
泰国,暹罗位于泰国湾 (以前的暹罗湾) 的一个东南亚国家,中国南海的一个港湾泰国首建于14世纪中叶,但在后来的几个世纪中多为其它力量统 治1932年它成为君主立宪制国家曼谷是其首都和最大的城市人口64,265,276 (2003)
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰国
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
泰›