Đọc nhanh: 泰兴 (thái hưng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Taixing ở Taizhou 泰州 , Jiangsu.
泰兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Taixing ở Taizhou 泰州 , Jiangsu
Taixing county level city in Taizhou 泰州 [Tàizhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰兴
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
泰›