Đọc nhanh: 泥盆系 (nê bồn hệ). Ý nghĩa là: hệ Đê-vôn.
泥盆系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ Đê-vôn
古生界中的第四个系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥盆系
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
盆›
系›