Đọc nhanh: 泥孩 (nê hài). Ý nghĩa là: Búp bê đất sét.
泥孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búp bê đất sét
clay doll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥孩
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 小孩 剜 掉 了 墙上 泥巴
- Đứa trẻ khoét bỏ bùn trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孩›
泥›