Đọc nhanh: 波色 (ba sắc). Ý nghĩa là: màu nước; màu sóng nước.
波色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nước; màu sóng nước
水波的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
色›