Đọc nhanh: 波菜 (ba thái). Ý nghĩa là: cải bó xôi.
波菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải bó xôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波菜
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
菜›