Đọc nhanh: 波特 (ba đặc). Ý nghĩa là: (loanword) baud (điện toán), Potter hoặc Porter (họ), người khuân vác (bia). Ví dụ : - 是玛丽·波特 Đó là Mary Porter.
波特 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (loanword) baud (điện toán)
(loanword) baud (computing)
✪ 2. Potter hoặc Porter (họ)
Potter or Porter (surname)
✪ 3. người khuân vác (bia)
porter (beer)
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波特
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
特›