波霸 bōbà
volume volume

Từ hán việt: 【ba bá】

Đọc nhanh: 波霸 (ba bá). Ý nghĩa là: (coll.) quả bóng khoai mì, trong 波霸 奶茶, (tiếng lóng) (loanword) bộ ngực to, ngực bự.

Ý Nghĩa của "波霸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (coll.) quả bóng khoai mì, trong 波霸 奶茶

(coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶 [bōbànǎichá]

✪ 2. (tiếng lóng) (loanword) bộ ngực to

(slang) (loanword) big boobs

✪ 3. ngực bự

big-breasted

✪ 1. trân châu hoàng kim

奶茶 中用 木薯粉木薯粉做的大 粉圆粉圆 (Bubble)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波霸

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de shì 波斯语 bōsīyǔ

    - Họ đang nói tiếng Farsi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • volume volume

    - 姓波 xìngbō

    - Anh ấy họ Ba.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì ước mơ.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Bá.

  • volume volume

    - zài 四处奔波 sìchùbēnbō zhǎo 住房 zhùfáng

    - Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao