Đọc nhanh: 波霸 (ba bá). Ý nghĩa là: (coll.) quả bóng khoai mì, trong 波霸 奶茶, (tiếng lóng) (loanword) bộ ngực to, ngực bự.
✪ 1. (coll.) quả bóng khoai mì, trong 波霸 奶茶
(coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶 [bōbànǎichá]
✪ 2. (tiếng lóng) (loanword) bộ ngực to
(slang) (loanword) big boobs
✪ 3. ngực bự
big-breasted
✪ 1. trân châu hoàng kim
奶茶 中用 木薯粉木薯粉做的大 粉圆粉圆 (Bubble)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波霸
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 姓 霸
- Anh ấy họ Bá.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
霸›