Đọc nhanh: 波语 (ba ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng ba lan.
波语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng ba lan
Polish language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波语
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
语›