Đọc nhanh: 波尔布特 (ba nhĩ bố đặc). Ý nghĩa là: Pol Pot (1925-1998), lãnh đạo cộng sản Campuchia.
波尔布特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pol Pot (1925-1998), lãnh đạo cộng sản Campuchia
Pol Pot (1925-1998), Cambodian communist leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波尔布特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
布›
波›
特›