Đọc nhanh: 波昂 (ba ngang). Ý nghĩa là: Bonn, thành phố ở Đức (Tw).
✪ 1. Bonn, thành phố ở Đức (Tw)
Bonn, city in Germany (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波昂
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 付出 了 昂贵 的 代价
- Anh ấy đã phải trả giá rất đắt.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
波›