Đọc nhanh: 波旁 (ba bàng). Ý nghĩa là: rượu whisky ngô. Ví dụ : - 你有波旁酒吗 Bạn có rượu bourbon nào không?
波旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu whisky ngô
Bourbon
- 你 有 波旁 酒 吗
- Bạn có rượu bourbon nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波旁
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 你 有 波旁 酒 吗
- Bạn có rượu bourbon nào không?
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
波›