波面 bōmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ba diện】

Đọc nhanh: 波面 (ba diện). Ý nghĩa là: làn sóng phía trước.

Ý Nghĩa của "波面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làn sóng phía trước

wave front

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波面

  • volume volume

    - zhè 当作 dàngzuò shì 哈利 hālì · 波特 bōtè 里面 lǐmiàn de 分院 fēnyuàn mào ba

    - Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 泛着 fànzhe 波光 bōguāng

    - Mặt hồ hiện ra ánh sáng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng dàn dàn de 波浪 bōlàng

    - Mặt hồ lăn tăn những con sóng.

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 涌起 yǒngqǐ 巨大 jùdà de

    - Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán 沉没 chénmò 波涛 bōtāo 下面 xiàmiàn

    - Tàu thủy chìm xuống dưới đáy biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 水面 shuǐmiàn shàng de 微波 wēibō

    - Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ le 细小 xìxiǎo de 微波 wēibō

    - Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao