Đọc nhanh: 波数 (ba số). Ý nghĩa là: số sóng (nghịch đảo của tần số).
波数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số sóng (nghịch đảo của tần số)
wave number (reciprocal of frequency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波数
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
波›