Đọc nhanh: 波形瓦 (ba hình ngoã). Ý nghĩa là: Ngói lượn sóng.
波形瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngói lượn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波形瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
波›
瓦›