Đọc nhanh: 介质波导管 (giới chất ba đạo quản). Ý nghĩa là: đèn dẫn sóng điện mối.
介质波导管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn dẫn sóng điện mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介质波导管
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 你 没 听 导览 的 介绍 吗
- Bạn không nghe thấy anh chàng du lịch?
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 主管 给 了 他 很多 指导
- Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
- 她 具有 很强 的 领导 品质
- Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
导›
波›
管›
质›