Đọc nhanh: 泡打粉 (phao đả phấn). Ý nghĩa là: bột nở.
泡打粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột nở
baking powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡打粉
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
泡›
粉›