Đọc nhanh: 泛池 (phiếm trì). Ý nghĩa là: dịch cá.
泛池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛池
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
泛›