泛池 fàn chí
volume volume

Từ hán việt: 【phiếm trì】

Đọc nhanh: 泛池 (phiếm trì). Ý nghĩa là: dịch cá.

Ý Nghĩa của "泛池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泛池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛池

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài chí de 位置 wèizhi

    - Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - gāng mǎi 两节 liǎngjié xīn 电池 diànchí

    - Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 一座 yīzuò 花池 huāchí

    - Anh ấy đang xây một bồn hoa.

  • volume volume

    - 提示 tíshì 电池 diànchí 充足 chōngzú

    - Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 池子 chízi 游泳 yóuyǒng

    - Họ đang bơi trong hồ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng 放松 fàngsōng

    - Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao