Đọc nhanh: 柴斧 (sài phủ). Ý nghĩa là: búa rìu.
柴斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa rìu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴斧
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他 的 脸 很 憔悴 , 真是 骨瘦如柴
- Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
- 他 的 棋下 得 很 柴
- Anh ấy chơi cờ rất kém.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斧›
柴›