柴斧 chái fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sài phủ】

Đọc nhanh: 柴斧 (sài phủ). Ý nghĩa là: búa rìu.

Ý Nghĩa của "柴斧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柴斧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búa rìu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴斧

  • volume volume

    - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • volume volume

    - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • volume volume

    - 众人拾柴火焰高 zhòngrénshícháihuoyàngāo ( 比喻 bǐyù 人多 rénduō 力量 lìliàng )

    - người đông sức lớn; đông tay hay việc

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng tài chái shòu

    - Anh ấy trông rất gầy.

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • volume volume

    - 他病 tābìng rén dōu 变柴 biànchái le

    - Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.

  • volume volume

    - de 棋下 qíxià hěn chái

    - Anh ấy chơi cờ rất kém.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Anh ấy châm một que diêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKHML (金大竹一中)
    • Bảng mã:U+65A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao