Đọc nhanh: 泛水板 (phiếm thuỷ bản). Ý nghĩa là: lam thoát nước mưa; lam chống thấm.
泛水板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lam thoát nước mưa; lam chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛水板
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 木板 在 海上 泛 漂
- Tấm ván trôi nổi trên biển.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
水›
泛›