Đọc nhanh: 波什格伦 (ba thập các luân). Ý nghĩa là: Porsgrunn (thành phố ở Telemark, Na Uy).
✪ 1. Porsgrunn (thành phố ở Telemark, Na Uy)
Porsgrunn (city in Telemark, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波什格伦
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 迪伦 说 了 什么
- Dylan đã nói gì?
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 你 有 什么 资格 爱 我 ?
- Anh có tư cách gì để yêu em?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
伦›
格›
波›