Đọc nhanh: 泗州戏 (tứ châu hí). Ý nghĩa là: kịch Tứ Châu.
泗州戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch Tứ Châu
安徽地方戏曲剧种之一,起源于旧泗州 (州治在今安徽泗县) ,流行于淮河两岸也叫拉魂腔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泗州戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
戏›
泗›