Đọc nhanh: 法轮大法 (pháp luân đại pháp). Ý nghĩa là: tên khác của 法輪功 | 法轮功.
法轮大法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên khác của 法輪功 | 法轮功
another name for 法輪功|法轮功 [Fǎ lún gōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法轮大法
- 大家 认为 这是 最好 的 办法
- Mọi người đều nghĩ đây là cách tốt nhất
- 大多 的 怀孕 方法 并 不 完全 有效
- Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 大家 的 说法不一 致
- Quan điểm của mọi người không thống nhất.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 迎合 大家 的 想法
- Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.
- 大家 反对 这种 坏 做法
- Mọi người phản đối cách làm xấu này.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
法›
轮›