Đọc nhanh: 法耶德 (pháp gia đức). Ý nghĩa là: Fayed (tên), Mohamed Abdel Moneim Fayed (1933-), doanh nhân và nhà từ thiện gốc Ai Cập gây tranh cãi, chủ sở hữu câu lạc bộ bóng đá Harrods (London) và Fulham.
法耶德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Fayed (tên)
Fayed (name)
✪ 2. Mohamed Abdel Moneim Fayed (1933-), doanh nhân và nhà từ thiện gốc Ai Cập gây tranh cãi, chủ sở hữu câu lạc bộ bóng đá Harrods (London) và Fulham
Mohamed Abdel Moneim Fayed (1933-), controversial Egyptian-born businessman and philanthropist, owner of Harrods (London) and Fulham football club
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法耶德
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
法›
耶›