法蒂玛 fǎ dì mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【pháp đế mã】

Đọc nhanh: 法蒂玛 (pháp đế mã). Ý nghĩa là: Fatimah (tên).

Ý Nghĩa của "法蒂玛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法蒂玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fatimah (tên)

Fatimah (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法蒂玛

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - jiù sòng liàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Tôi nhận được một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - duì 而言 éryán jiù xiàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - què mǎi le 一辆 yīliàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai hái zhēn xiàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 一定 yídìng 还有 háiyǒu 别的 biéde 办法 bànfǎ néng 救出 jiùchū de 朋友 péngyou

    - Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao