Đọc nhanh: 法槌 (pháp chuỳ). Ý nghĩa là: cái búa. Ví dụ : - 也包括法槌这种小事 Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
法槌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái búa
gavel
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法槌
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槌›
法›