Đọc nhanh: 法源 (pháp nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn gốc của Phật pháp (trong Phật giáo), nguồn luật.
法源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nguồn gốc của Phật pháp (trong Phật giáo)
Origin of Dharma (in Buddhism)
✪ 2. nguồn luật
source of the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
源›