Đọc nhanh: 法制日报 (pháp chế nhật báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Pháp lý, tờ báo do Bộ Tư pháp CHND Trung Hoa xuất bản.
法制日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật báo Pháp lý, tờ báo do Bộ Tư pháp CHND Trung Hoa xuất bản
Legal Daily, newspaper published by PRC Ministry of Justice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法制日报
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 增强 法制观念
- tăng cường quan niệm pháp chế
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 她 举报 了 非法交易
- Cô ấy đã tố cáo giao dịch phi pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
报›
日›
法›