Đọc nhanh: 法兰克福车展 (pháp lan khắc phúc xa triển). Ý nghĩa là: triển lãm ô tô Frankfurt.
法兰克福车展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm ô tô Frankfurt
the Frankfurt Motor Show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰克福车展
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
展›
法›
福›
车›