Đọc nhanh: 泄泻 (tiết tả). Ý nghĩa là: tả; tiêu chảy; tiết tả.
泄泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả; tiêu chảy; tiết tả
病名中医上指一种肠病泄为大便多水而不凝结的排出,泻指大便稀清如水,迅速排出多因肠道功能不佳,使粪便含大量水分的疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄泻
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泄›
泻›