Đọc nhanh: 泄油用非金属容器 (tiết du dụng phi kim thuộc dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa;can thu dầu không bằng kim loại.
泄油用非金属容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chứa;can thu dầu không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄油用非金属容器
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 酥油 用处 非常 多
- Bơ có rất nhiều công dụng.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
容›
属›
油›
泄›
用›
金›
非›